Thân bơm được chế tạo bằng gang cầu hoặc thép hợp kim, có khả năng chịu áp lực cao trong thời gian dài.
Kết cấu vỏ bơm dày, đúc liền khối, hạn chế rò rỉ và biến dạng khi áp lực trong buồng bơm tăng cao.
Các mặt bích hút và đẩy được gia cố chắc chắn, chịu được áp lực hệ thống lớn mà không cần thêm kết cấu gia cường phức tạp.
Thiết kế trục đứng giúp lực nén và lực thủy lực truyền thẳng xuống nền móng, giảm biến dạng ngang của thân bơm.
Trục và ổ đỡ được căn chỉnh chính xác, hạn chế rung động, đảm bảo bơm chịu được áp lực liên tục trong môi trường làm việc nặng.
Bánh công tác dạng kín, đường kính lớn, chịu được tải trọng thủy lực cao khi bơm vận hành ở cột áp 80–100m.
Vật liệu chế tạo bằng gang cầu hoặc thép hợp kim có độ bền cơ học cao, chống mòn tốt khi làm việc ở áp lực lớn.
Sử dụng phớt cơ khí cao cấp bằng Silicon Carbide hoặc Graphite, chịu được áp lực nước và nhiệt độ cao mà không biến dạng.
Gioăng làm kín bằng vật liệu EPDM, PTFE hoặc Viton, chống rò rỉ khi bơm hoạt động ở áp suất cao liên tục.
ISG100-250: đáp ứng tốt cho hệ thống cấp nước, PCCC và điều hòa, chịu áp lực làm việc đến 1.6 MPa (16 bar).
IRG100-250: vừa chịu áp suất cao vừa chịu nhiệt tốt, duy trì ổn định trong hệ thống tuần hoàn nước nóng với áp suất lên đến 1.6–2.0 MPa, phù hợp cho công nghiệp nồi hơi và năng lượng.
Thiết kế chịu áp suất cao của bơm trục đứng ISG100-250, IRG100-250 được thể hiện ở kết cấu thân bơm dày, trục đứng ổn định, bánh công tác chắc chắn và hệ thống làm kín chuyên dụng. Nhờ đó, bơm không chỉ đảm bảo hiệu suất vận hành mà còn đáp ứng yêu cầu an toàn trong những hệ thống áp lực lớn. ISG100-250 phù hợp cho môi trường dân dụng và cấp nước cao tầng, trong khi IRG100-250 là lựa chọn tối ưu cho hệ thống công nghiệp cần vừa chịu nhiệt vừa chịu áp lực.

Lưu lượng (Q) tỷ lệ thuận với tốc độ: Q ∝ n
Cột áp (H) tỷ lệ thuận bình phương tốc độ: H ∝ n²
Công suất trục (P) tỷ lệ thuận lập phương tốc độ: P ∝ n³
Hệ quả trực tiếp: tăng tốc 10% → Q ↑ ~10%, H ↑ ~21%, P ↑ ~33%. Vì P tăng rất nhanh, động cơ và biến tần phải còn dư tải.
Điểm hiệu suất cực đại (BEP) dịch theo tốc độ: tăng n → BEP dời về lưu lượng lớn hơn; giảm n → BEP về lưu lượng nhỏ hơn.
Hiệu suất đỉnh thường giữ nguyên xấp xỉ, nhưng bề rộng vùng hiệu suất cao có thể thay đổi; chạy quá xa BEP sẽ tăng rung, ồn, và tổn thất thủy lực.
Ở tốc độ quá thấp, ma sát tương đối (disc friction, rò khe hở) chiếm tỷ trọng lớn → η giảm. Ở tốc độ quá cao, tổn thất xâm thực cục bộ và tái tuần hoàn mép cánh tăng → η cũng suy giảm.
NPSHr tăng gần tỷ lệ n²: tăng tốc sẽ nâng yêu cầu chống xâm thực.
Đảm bảo NPSH_available − NPSH_required ≥ 1–2 m (tối thiểu) cho nước lạnh; nhiều hơn nếu nước nóng/HVAC.
Khi nâng tốc, cần kiểm tra: cao trình hút, tổn thất đường ống hút, nhiệt độ chất lỏng, lưới lọc.
Điểm làm việc là giao của đường bơm (thay đổi theo n) và đường hệ thống (H = H₀ + k·Q²).
Tăng n: đường bơm “nhấc” lên → Q và H làm việc tăng đến khi cân bằng với tổn thất hệ thống.
Giảm n bằng VFD: kéo đường bơm xuống → giảm lưu lượng và cột áp theo tải → tiết kiệm điện tốt hơn so với “thắt van”.
Tốc độ cao làm tăng vận tốc chu vi cánh, có thể đưa hệ vào vùng cộng hưởng nếu gần tần số riêng.
Vòng bi: tải động và nhiệt tăng theo n; cần theo dõi rung (mm/s) và nhiệt ổ lăn (°C).
Phớt cơ khí: ma sát mặt phớt tăng theo n → cần đảm bảo làm mát/lubrication tốt, không chạy khan.
Ở tải phần, giảm tốc độ giúp P ↓ ~ n³, là cơ chế tiết kiệm mạnh.
Cấu hình khởi động mềm, giới hạn dòng, anti-surge để tránh va đập thủy lực.
Thiết lập dải tốc độ an toàn: thường 70–105% tốc định mức (tham chiếu catalog/động cơ). Dưới ~70% dễ tụt η, trên 105% phải kiểm tra công suất, NPSH và biên độ cơ khí.
Giả sử tại 1450 rpm: Q₁, H₁, P₁. Tăng lên 1600 rpm (n₂/n₁ = 1.103):
Q₂ ≈ 1.103 Q₁
H₂ ≈ 1.103² ≈ 1.216 H₁
P₂ ≈ 1.103³ ≈ 1.337 P₁
→ Cần ≥34% dự phòng công suất; đồng thời kiểm tra NPSH và áp lực ống.
Duy trì làm việc trong ±10% quanh BEP để tối ưu η, giảm rung và mòn.
Khi giảm tốc để tiết kiệm điện, theo dõi áp tại điểm xa nhất/tầng cao nhằm giữ dịch vụ ổn định.
Trước khi tăng tốc để bù tải cao điểm:
Kiểm tra dòng động cơ (không vượt nameplate), nhiệt ổ lăn, rò phớt.
Xác nhận NPSH margin còn đủ, đặc biệt với nước nóng/HVAC.
Thiết lập bảo vệ áp suất thấp (mất nước hút) và giới hạn Q tối thiểu để tránh tái tuần hoàn làm hỏng cánh/phớt.
Tốc độ quay chi phối trực tiếp lưu lượng, cột áp và công suất theo quy luật n, n², n³. Điều chỉnh tốc bằng VFD cho ISG100-250, IRG100-250 giúp tối ưu hiệu suất – tiết kiệm điện, nhưng phải quản lý NPSH, công suất động cơ, rung – ồn và dải tốc an toàn. Vận hành gần BEP và kiểm soát biên chống xâm thực là chìa khóa để đạt hiệu suất cao, bền bỉ














Máy bơm lùa trục đứng, bơm lắp thẳng trục đứng ISG100-250, IRG100-250 11kw, 100m3, 20m
19.872.000 VND